Số nét
11
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 問
- 門口
Hán tự
VẤN
Nghĩa
Hỏi, tra xét, hỏi thăm
Âm On
モン
Âm Kun
と.う と.い とん
Đồng âm
員万文聞運均芸免雲晩紋蚊韻
Đồng nghĩa
聞聴質盤询訪審尋探
Trái nghĩa
答
Giải nghĩa
Hỏi, cái gì không biết đi hỏi người khác gọi là vấn. Tra hỏi, tra hỏi kẻ có tội tục gọi là vấn. Hỏi thăm. Làm quà. Tin tức. Lễ ăn hỏi gọi là lễ vấn danh [問名]. Mệnh lệnh. Nghe, cùng nghĩa như chữ văn [聞]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Ra cửa (門) khẩu (口) đứng chất vấn (問)
Đứng giữa cửa (môn) 門 dùng miệng (khẩu) 口 tra hỏi (Vấn) 問
Vấn / 問 / đáp là môn 門 thi nói 口
Thẩm VẤN là bộ MÔN lấy KHẨU cung
đi qua cửa khẩu thì bị chất vấn.
- 1)Hỏi, cái gì không biết đi hỏi người khác gọi là vấn.
- 2)Tra hỏi, tra hỏi kẻ có tội tục gọi là vấn.
- 3)Hỏi thăm. Như vấn nhân ư tha bang [問人於他邦] thăm tặng người ở nước khác.
- 4)Làm quà.
- 5)Tin tức. Như âm vấn [音問] tin tức.
- 6)Lễ ăn hỏi gọi là lễ vấn danh [問名].
- 7)Mệnh lệnh.
- 8)Nghe, cùng nghĩa như chữ văn [聞].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
別問題 | べつもんだい | vấn đề khác |
問い | とい | câu hỏi |
問う | とう | cật vấn; câu hỏi; hỏi; hỏi thăm |
問わず | とわず | không kể; bất kể |
問合せ | といあわせ | hỏi hàng; nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn |
Ví dụ Âm Kun
問う | とう | VẤN | Cật vấn |
裏問う | うらとう | LÍ VẤN | Xác nhận một người có tình cảm ở trong cùng |
信を問う | しんをとう | TÍN VẤN | Để làm một sự kêu gọi cho sự tin cậy (của) |
自問自答 | じもんじとう | TỰ VẤN TỰ ĐÁP | Sự tự hỏi và tự trả lời |
一問一答 | いちもんいちとう | NHẤT VẤN NHẤT ĐÁP | Hỏi một câu trả lời một câu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
問い | とい | VẤN | Câu hỏi |
全問 | ぜんとい | TOÀN VẤN | Tất cả các câu hỏi (trong sát hạch) |
武問 | たけとい | VŨ VẤN | Samurai có dòng dõi |
問いただす | といただす | Gạn hỏi | |
問い合わせ | といあわせ | Nơi hướng dẫn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
問屋 | とんや | VẤN ỐC | Hãng buôn bán |
問屋街 | とんやがい | VẤN ỐC NHAI | Phố bán buôn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
下問 | かもん | HẠ VẤN | Sự điều tra cấp dưới |
不問 | ふもん | BẤT VẤN | Không đặt câu hỏi |
奇問 | きもん | KÌ VẤN | Câu hỏi đầy nghi vấn |
愚問 | ぐもん | NGU VẤN | Câu hỏi ngu ngốc |
慰問 | いもん | ÚY VẤN | Sự an ủi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 間閣閤閭閾悪患唱唾釦唯婁售啜啖啝捫閇閊閏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 質問する(しつもんする)Hỏi thăm
- 訪問する(ほうもんする)Thăm nom
- 問題(もんだい)Vấn đề, câu hỏi
- 問い合わせる(といあわせる)Tìm kiếm thông tin, hỏi thăm
- 問う(とう)Đặt một câu hỏi
- 問屋(とんや)Cửa hàng bán buôn