Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 喋
- 口枼
- 口世木
- 口
Hán tự
ĐIỆP
Nghĩa
Điệp điệp [喋喋] nói lem lém. Thiệp điệp [唼喋] tả cái dáng đàn le đàn nhạn nó cùng mò ăn.
Âm On
チョウ トウ
Âm Kun
しゃべ.る ついば.む
Đồng âm
葉畳叶蝶
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Điệp điệp [喋喋] nói lem lém. Thiệp điệp [唼喋] tả cái dáng đàn le đàn nhạn nó cùng mò ăn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
喋
Mồm nói lắm chuyện liên quan thế giới trên cây
MỒM cứ nói đi nói lại ĐIỆP khúc về THẾ giới các loài CÂY
ĐIỆP đã NÓI vs THẾ giới rằng . ta là CÂY còn lan là chiếc lá , cùng nhau vượt qua những con ng hay BUÔN CHUYỆN nói xấu về mình...
Há MỒM nói chuyện THẾ GIỚI ở trên CÂY => TÁM CHUYỆN
ĐIỆP đã mở Mồm với THẾ giới rằng là CÂY còn lan là chiếc lá, cùng nhau vượt qua những con người hay BUÔN CHUYỆN nói xấu về mình.
- 1)Điệp điệp [喋喋] nói lem lém.
- 2)Thiệp điệp [唼喋] tả cái dáng đàn le đàn nhạn nó cùng mò ăn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
喋る | しゃべる | ĐIỆP | Nói chuyện |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 棺極疎葉渫槌楫牒楪梧梠槍格桔桐樓蝶架枯勅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN