Số nét
7
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 図
- 囗丶丶㐅
- 囗乂
Hán tự
ĐỒ
Nghĩa
Bản đồ, bức vẽ
Âm On
ズ ト
Âm Kun
え はか.る
Đồng âm
度都由土渡途徒猶塗杜賭妬
Đồng nghĩa
圖絵模型写
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bản đồ, đồ án, địa đồ Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đây là bức tranh ai đó đã vẽ. Trông giống (ツ) và (メ)
BẢN ĐỒ là NGHỆ thuật vẽ những thứ tinh VI
Vây quanh 2 NGHỆ nhân vẽ bản ĐỒ
Tượng Hình: Giống hình bản đồ, chữ X là nơi cất kho báu.
Mồn chư bát giới là bản đồ
Ông ĐỒ VI phạm NGHỆ thuật
- 1)Bản đồ, đồ án, địa đồ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不図 | ふと | đột nhiên; bất đồ |
付図 | ふず | hình kèm theo |
企図 | きと | dự án; chương trình; kế hoạch |
公図 | こうず | Bản đồ địa chính |
原図 | げんず | bản vẽ gốc |
Ví dụ Âm Kun
図る | はかる | ĐỒ | Lập kế hoạch |
便を図る | びんをはかる | TIỆN ĐỒ | Để cung cấp những phương tiện |
便宜を図る | べんぎをはかる | Tới yêu cầu tiện nghi (của) | |
自殺を図る | じさつをはかる | Để cố gắng sự tự tử | |
安全を図る | あんぜんをはかる | Để cung cấp cho sự an toàn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
絵図面 | えずめん | HỘI ĐỒ DIỆN | Một kế hoạch |
円筒図法 | えんとうずほう | VIÊN ĐỒNG ĐỒ PHÁP | Phương pháp chiếu hình ống |
円錐図法 | えんすいずほう | VIÊN TRÙY ĐỒ PHÁP | Nón |
投影図法 | とうえいずほう | ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP | Phương pháp chiếu hình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不図 | ふと | BẤT ĐỒ | Đột nhiên |
企図 | きと | XÍ ĐỒ | Dự án |
意図 | いと | Ý ĐỒ | Ý đồ |
図書 | としょ | ĐỒ THƯ | Sách |
壮図 | そうと | TRÁNG ĐỒ | Sự cam kết đầy tham vọng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
付図 | ふず | PHÓ ĐỒ | Hình kèm theo |
右図 | うず | HỮU ĐỒ | Bản đồ bên phải |
図会 | ずえ | ĐỒ HỘI | Sự tập hợp [tập sưu tầm] những bức tranh |
図画 | ずが | ĐỒ HỌA | Bản vẽ |
図示 | ずし | ĐỒ KÌ | Đồ thị |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 囲困抖因回団科四囚料蚪梱斛斗圖口囗囮固国請錆精蜻靖睛晴情清菁倩青猜静瀞鯖瞎憲靜麺禊
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 地図(ちず)Bản đồ
- 図面(ずめん)Kế hoạch
- 設計図(せっけいず)Bản vẽ thiết kế
- 意図する(いとする)Có ý định
- 図書室(としょしつ)Phòng thư viện
- 図書館(としょかん)Thư viện
- 図る(はかる)Âm mưu, cố gắng