Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 壱
- 士冖匕
- 士
Hán tự
NHẤT
Nghĩa
Một (dùng trong văn tự)
Âm On
イチ イツ
Âm Kun
ひとつ
Đồng âm
日一
Đồng nghĩa
一伊弌壹逸
Trái nghĩa
Giải nghĩa
số một, một (thay cho 一) Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
壱
Sĩ quàng Khăn cười Hihi là sướng Nhất
Duy nhất có 1 thằng quan sĩ trùm khăn cười hihi (thằng khùng)
Kẻ sĩ trùm khăn cười hihi khi về NHẤT
Nhất định bức vẽ chiếc Khăn Hy vọng của họa Sĩ phải là Số Một
Kẻ sĩ dùng khăn lau thìa là sạch Nhất
- 1)số một, một (thay cho 一)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
金壱万円 | きんいちまんえん | KIM NHẤT VẠN VIÊN | Một vạn yên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 売壷壺壼孛涜読殻壹嘗噎薨志声廷壯沈労罕花
VÍ DỤ PHỔ BIẾN