Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 夂
Hán tự
TRI, TRUY
Nghĩa
Theo sau
Âm On
チ
Âm Kun
しゅう
Đồng âm
治持知置値植池遅致稚智馳豸緻痔追純墜
Đồng nghĩa
後跟追
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Theo sau mà đến. Ngày xưa dùng như chữ chung [終]. $ Chữ này [夂] viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ tuy [夊] có nét ló ra phía trên góc bên trái. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
夂
Dễ nhầm lẫn với bộ PHỘC (攵)
Tay cầm gậy đuổi theo
Cầm gậy truy bắt theo sau mà đến
Chữ クchống gậy là do bị TRUY đuổi 夂
Bà BẦU bị TRUY đuổi đã sinh ra LONG bào
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 処冬各条夊攴攵攷收変咯狢峰峯倏蜂鋒悠数改
VÍ DỤ PHỔ BIẾN