Created with Raphaël 2.1.2123546789

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

KHUÊ

Nghĩa
Sao Khuê
Âm On
ケイ
Âm Kun
Đồng âm
圭頃
Đồng nghĩa
星宇宙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sao Khuê [奎], một ngôi sao trong nhị thập bát tú. Nhà thiên văn ngày xưa cho sao Khuê chủ về sự văn hoá, cho nên nói về văn vận hay dùng chữ khuê. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 奎

To đại như 2 quả đất chồng lên là sao KHUÊ

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 埼娃垣封哇垠垰挂珪桂埋埆狹恚赳佳卦坦坩畦
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm