Số nét
4
Cấp độ
JLPTN4, N1
Bộ phận cấu thành
- 少
- 小丿
Hán tự
THIỂU, THIẾU
Nghĩa
Ít, một chút
Âm On
ショウ
Âm Kun
すく.ない すこ.し
Đồng âm
条招焼紹挑眺
Đồng nghĩa
微僅稍減若幾低弱短
Trái nghĩa
多衆双群
Giải nghĩa
Ít. Tạm chút. Chê, chê người gọi là thiểu chi [少之]. Một âm là thiếu. Kẻ giúp việc thứ hai. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nếu bạn cắt những vật nhỏ (TIỂU 小) bạn sẽ chỉ nhận rất ít ( THIỂU 少)
đã nhỏ rồi còn cắt bỏ thì thiếu là chắc
Mắt đi qua 1 Triệu mà ko nhặt đúng là Thiếu tầm nhìn
Nếu bạn cắt những vật nhỏ 小 bạn sẽ nhận được rất ít
đã Nhỏ rồi còn Cắt Bỏ thì đúng là bọn THIỂU năng THIẾU hiểu biết
Lớn hơn nhỏ tí
Dưới tiểu số là thiểu số
- 1)Ít.
- 2)Tạm chút. Như thiểu khoảnh [少頃] tí nữa.
- 3)Chê, chê người gọi là thiểu chi [少之].
- 4)Một âm là thiếu. Trẻ. Như thiếu niên [少年] tuổi trẻ.
- 5)Kẻ giúp việc thứ hai. Như quan thái sư [太師] thì lại có quan thiếu sư [少師] giúp việc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
も少し | もすこし | chút nào |
多少 | たしょう | hơn hoặc kém; ít nhiều; một chút; một ít; một vài |
少々 | しょうしょう | một chút; một lát |
少し | すこし | chút đỉnh; chút ít; hơi; hơi hơi , adv; một chút; một ít |
少しも | すこしも | một chút cũng (không) |
Ví dụ Âm Kun
少ない | すくない | THIỂU | Ít |
より少ない | よりすくない | Ít hơn | |
少ないとも | すくないとも | Ít nhất | |
数少ない | かずすくない | SỔ THIỂU | Số ít |
少ない時間 | すくないじかん | Giới hạn thời gian | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
少し | すこし | THIỂU | Chút đỉnh |
も少し | もすこし | THIỂU | Chút nào |
少しも | すこしも | THIỂU | Một chút cũng (không) |
ごく少し | ごくすこし | THIỂU | Ít ỏi |
もう少し | もうすこし | THIỂU | Chỉ một lượng nhỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
些少 | さしょう | TA THIỂU | Chuyện vụn vặt |
多少 | たしょう | ĐA THIỂU | Hơn hoặc kém |
少佐 | しょうさ | THIỂU TÁ | Thiếu tá |
少子 | しょうし | THIỂU TỬ | Nhịp độ sinh thấp |
少尉 | しょうい | THIỂU ÚY | Thiếu uý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 小尓劣沙抄妙歩杪毟炒省祢秒眇雀鈔丑壬不友夭
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 少々(しょうしょう)Số lượng ít, một ít
- 少数(しょうすう)Thiểu số
- 少量(しょうりょう)Số lượng nhỏ
- 少額(しょうがく)Số tiền nhỏ (tiền)
- 多少(たしょう)Nhiều hơn hoặc ít hơn
- 少年(しょうねん)Con trai
- 減少する(げんしょうする)Giảm [vi]
- 少ない(すくない)Một vài, một chút
- 少なくとも(すくなくとも)Ít nhất
- 少し(すこし)Số lượng ít, một ít