Số nét
3
Cấp độ
JLPTN, N1 N1
Bộ phận cấu thành
- 屮
- 凵丨
- 凵丿
- 凵丿
- 屮
- 凵丨
- 凵丿
- 凵丿
Hán tự
TRIỆT
Nghĩa
Mầm non, cỏ non mới mọcÝ nghĩa:Mầm non, cỏ non mới mọc
Âm On
テツ サ
Âm Kun
ひだりて
Đồng âm
撤徹哲丿
Đồng nghĩa
芽草苗新若
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cây cỏ mới mọc, tức là chữ thảo [艸] cổ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
屮
Triệt quán mô hình vui chơi Núi Một Cột cho các trường Mầm Non.
Núi lú mầm non không thể Triệt
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN