Created with Raphaël 2.1.21234567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

LĂNG

Nghĩa
Cao chót vót trong một hàng
Âm On
リョウ
Âm Kun
Đồng âm
両郎朗浪滝廊陵凌稜綾
Đồng nghĩa
峻峭岡岳峰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lăng tằng [崚嶒] cao chót vót. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 崚

Bên cạnh núi có những bước chân đầu tiên theo sau lên LĂNG cao chót vót

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 菱陵峻凌稜嶢蔆薐崖堀陸崕淕梭逡堪堺竣筅逵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm