Created with Raphaël 2.1.2123

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TỊ

Nghĩa
Chi Tị (12 con giáp)
Âm On
Âm Kun
Đồng âm
子比積司避諮姉鼻漬卑璽偲髭庇茨
Đồng nghĩa
子丑寅卯辰午未申酉戌亥
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chi Tị, chi thứ sáu trong mười hai chi. Từ chín giờ sáng đến mười một giờ trưa là giờ Tị. Ngày Tị đầu tháng ba gọi là ngày thượng Tị [上巳]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 巳

Con rắn tự kỉ cuộn hình số 2

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
はつみ SƠ TỊNgày Tỵ đầu tiên trong năm
みねん TỊ NIÊNNăm con rắn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
きし KỈ TỊKỷ Tỵ
じょうし THƯỢNG TỊLễ hội ngày 3 tháng 3 âm lịch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 己已包囘妃忌杞祀記配巴改庖抱泡咆垉爬苞巷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm