Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 巴
- 己
Hán tự
BA
Nghĩa
Mong chờ, kì vọng
Âm On
ハ
Âm Kun
ともえ うずまき
Đồng âm
百番波覇伯把婆芭
Đồng nghĩa
旦且仍旧旨
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nước Ba, đất Ba. Ba Lê [巴黎] Paris. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
巴
Sắc.. người có sắc.. mà mất đầu...thì có 3 vòng đẹp
Khoảnh khắc đầu tiên ( Nhất ) của Ngày ( Nhật ) là Sáng Sớm ( Đán ).
Ba có cái mũi rất to
Ba con sóng đánh vào da
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 爬孔乢扎札氾犯礼包囘己也巳已曳色迅宅托迄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN