Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 庄
- 广土
Hán tự
TRANG
Nghĩa
Nghiêm trang, trang trại
Âm On
ショウ ソ ソウ ホウ
Âm Kun
Đồng âm
場状装荘粧壮腸憧
Đồng nghĩa
厳整嚴
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ trang [莊]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
庄
TRÁNG sĩ mặc Y phục rất TRANG nghiêm.
Đem Đất về nhà làm TRANG trại
Binh Sĩ đứng cạnh bức Tường đang chỉnh TRANG lại Y phục
Người cường TRÁNG thì làm TRANG trại cỏ
Lấy gạo ở đất sườn núi về trang trải
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
庄屋 | しょうや | TRANG ỐC | Trưởng làng |
庄園 | しょうえん | TRANG VIÊN | Trang viên |
村庄 | むらしょう | THÔN TRANG | Làng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 座粧圭在寺地吐圷圸汢応牡坐社赤走杜坊坎圻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN