Số nét
8
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 店
- 广占
- 广卜口
Hán tự
ĐIẾM
Nghĩa
Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu
Âm On
テン
Âm Kun
みせ たな
Đồng âm
点塩炎艶
Đồng nghĩa
屋館売商舗鋪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ. Tục gọi nhà trọ là khách điếm [客店]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đi xem bói (BỐC 占) ở dưới mái hiên ( NGHIỄM 广) tại 1 tửu điếm (ĐIẾM 店)
Đi xem Bói (占) ở dưới mái hiên ( 广) ở 1 cái hắc ĐIẾM (店).
占 Chiêm ==> 店 Điếm
QUÁN (店) thời xưa thường là nơi có MÁI CHE ( 广), có người đang BỐC (卜) bài bói toán và NÓI (口 ra những lời chiêm tinh kì quái
Đằng xa cửa TIỆM 店 dưới Mái hiên 广 .Có ông thầy bói 占 chuyện tình duyên
Xem chiêm tinh dưới mái hiên của cửa tiệm
Tượng hình : CỬA HÀNG có chậu cây ( 占 ) ở dưới hiên
- 1)Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ. Tục gọi nhà trọ là khách điếm [客店].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
代理店 | だいりてん | hãng đại lý |
免税店 | めんぜいてん | cửa hàng miễn thuế |
出店 | でみせ | cửa hàng chi nhánh |
取次店 | とりつぎてん | Đại lý; nhà phân phối |
商店 | しょうてん | cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán; cửa hiệu; hiệu buôn; thương điếm |
Ví dụ Âm Kun
他店 | たみせ | THA ĐIẾM | Cửa hàng khác |
夜店 | よみせ | DẠ ĐIẾM | Đêm đi mua hàng |
店屋 | みせや | ĐIẾM ỐC | Cửa hàng |
分店 | ぶんみせ | PHÂN ĐIẾM | Cửa hàng chi nhánh |
大店 | だいみせ | ĐẠI ĐIẾM | Cửa hàng lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
店子 | たなこ | ĐIẾM TỬ | Thuê nhà đất |
店前 | たなさき | ĐIẾM TIỀN | Mặt tiền cửa hàng |
店請け | たなうけ | ĐIẾM THỈNH | Thuê nhà đất có sự an toàn |
店賃 | たなちん | ĐIẾM NHẪM | Tiền thuê nhà |
店卸 | たなおろし | ĐIẾM TÁ | Kiểm kê hàng hoá |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
店是 | てんぜ | ĐIẾM THỊ | Chính sách cửa hàng |
店舗 | てんぽ | ĐIẾM PHỐ | Cửa hàng |
支店 | してん | CHI ĐIẾM | Công ty chi nhánh |
露店 | ろてん | LỘ ĐIẾM | Điểm bán hàng ở vỉa hè |
借り店 | かりてん | TÁ ĐIẾM | (cho) thuê cửa hàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 帖苫岾拈沾点砧唐站粘覘占糖砿啅笘塘溏嘛霑
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 商店(しょうてん)Cửa hàng [n.]
- 書店(しょてん)Cửa hàng sách
- 売店(ばいてん)Đứng [n.]
- 本店(ほんてん)Trụ sở chính
- 支店(してん)Văn phòng chi nhánh
- 喫茶店(きっさてん)Quán cà phê
- 店員(てんいん)Nhân viên bán hàng
- 店頭(てんとう)Mặt tiền cửa hàng
- 店(みせ)Cửa hàng [n.]
- 店先(みせさき)Mặt tiền cửa hàng