Số nét
5
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 弘
- 弓厶
Hán tự
HOẰNG
Nghĩa
Lớn, mở rộng ra
Âm On
コウ グ
Âm Kun
ひろ.い
Đồng âm
皇荒黄慌晃黃幌
Đồng nghĩa
広廣大拡張
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lớn, mở rộng ra, làm cho rộng lớn hơn. Như hoằng dương Phật pháp [弘揚佛法]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
弘
Anh Tư mang Cung đi HOẰNG dương Phật Pháp
Hoằng tháo Khư khư đứng cầm Cung kéo rộng ra
Cây cung của ông mũi to ở HOẰNG hoá thanh hoá
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 泓強去広弗台払弁瓜弛牟允引云公勾弔兮弖仏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN