Số nét
10
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 弱
- 弓冫弓冫
- 弓
Hán tự
NHƯỢC
Nghĩa
Yếu ớt, nhu nhược
Âm On
ジャク
Âm Kun
よわ.い よわ.る よわ.まる よわ.める
Đồng âm
若
Đồng nghĩa
脆病
Trái nghĩa
強
Giải nghĩa
Yếu, suy. Tuổi còn nhỏ gọi là nhược. Mất. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nhược (NHƯỢC 弱) điểm của con chim là đôi cánh (VŨ 羽), hãy dùng cung (CUNG 弓) bắn vào điểm yếu đó
Kẻ địch vì hai cây cung (CUNG) đều bị đóng băng (BĂNG) nên trở nên yếu (NHƯỢC)
2 cây cung lớn (>) mà YẾU
2 CÂY CUNG bắn vào 2 LÔNG VŨ sẽ khiến nó YẾU ĐI SUY NHƯỢC
- 1)Yếu, suy. Nguyễn Du [阮攸] : Văn chương tàn tức nhược như ti [文章殘息弱如絲] (Chu hành tức sự [舟行即事]) Hơi tàn văn chương yếu như sợi tơ.
- 2)Tuổi còn nhỏ gọi là nhược. Hai mươi tuổi gọi là nhược quán [弱冠], nay thường gọi các người tuổi trẻ là nhược quán.
- 3)Mất. Như hựu nhược nhất cá [又弱一个] lại mất một cái.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
か弱い | かよわい | mềm yếu; mỏng manh; nhu ngược; yếu đuối |
年弱 | としよわ | trẻ sinh trong nửa cuối năm |
弱い | よわい | hèn yếu; kém cỏi; không chắc; không bền |
弱い酒 | よわいさけ | rượu nhẹ |
弱まる | よわまる | yếu đi; suy nhược |
Ví dụ Âm Kun
弱る | よわる | NHƯỢC | Khốn quẫn |
力が弱る | ちからがよわる | LỰC NHƯỢC | Thua sức |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弱まる | よわまる | NHƯỢC | Yếu đi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弱い | よわい | NHƯỢC | Hèn yếu |
か弱い | かよわい | NHƯỢC | Mềm yếu |
ひ弱い | ひよわい | NHƯỢC | Yếu đuối |
弱い者 | よわいもの | NHƯỢC GIẢ | Người yếu |
弱い酒 | よわいさけ | NHƯỢC TỬU | Rượu nhẹ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弱める | よわめる | NHƯỢC | Làm cho yếu |
語気を弱める | ごきをよわめる | Làm mềm một có tiếng nói | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
弱志 | じゃくし | NHƯỢC CHÍ | Yếu sẽ |
弱視 | じゃくし | NHƯỢC THỊ | Thị lực kém |
微弱 | びじゃく | VI NHƯỢC | Yếu ớt |
惰弱 | だじゃく | NỌA NHƯỢC | Kiệt sức |
懦弱 | だじゃく | NHƯỢC | Sự nhu nhược |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 溺嫋嵶搦蒻蚓躬准凍張弸軣弧弭粥冴彊羽次弛
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 弱点(じゃくてん)Yếu đuối
- 弱震(じゃくしん)Trận động đất nhẹ
- 弱者(じゃくしゃ)Kẻ yếu
- 十ドル弱(じゅうドルじゃく)Ít hơn mười đô la một chút
- 弱い(よわい)Yếu ớt
- 弱る(よわる)Bị suy yếu, gặp rắc rối [vi]
- 弱める(よわめる)Suy yếu [vt]
- 弱まる(よわまる)Yếu đi, yếu đi [vi]