Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 彦
- 产彡
- 亠丷厂彡
- 立厂彡
Hán tự
NGẠN
Nghĩa
Chàng trai, chú bé
Âm On
ゲン
Âm Kun
ひこ
Đồng âm
言銀岸痕
Đồng nghĩa
彥男児少民
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [彥]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
彦
Đứng trên sườn núi mái tóc sam tản NGẠN theo gió
Ngạn dân tộc Đứng trên sườn núi Tài Năng thấy dòng sông trên ngạn chảy mượt như Tóc dài.
Đứng trên sườn núi thấy dòng sông trên ngạn chảy mượt như tóc
Thằng Boy Ngạn đu Sam leo lên Vách núi đứng
Thằng NGẠN 彦 đứng núi xem lông
Cậu bé đứng trên mái nhà có 3 sợi tóc
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 偐産諺帝竒旁商傍啻啼蒂新楴滂蒡榜膀親諦薩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN