Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 怨
- 夗心
- 夕㔾心
- 心
Hán tự
OÁN
Nghĩa
Oán giận
Âm On
エン オン ウン
Âm Kun
うら.む うらみ うら.めしい
Đồng âm
腕碗
Đồng nghĩa
怒忿憤悔
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Oán giận. Có nghĩa như chữ [蘊]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
怨
Uyên (宛) bị mất nhà (宀) nên Tâm rất Oán hận
Em đau tim vì buổi tối thường mang oán hận
Oản 腕 có tâm OÁN hận
Giờ Mão (夘), trời còn tối (夕), cầm đốt tre (卩) ra đường, Tâm (心) dễ gặp hồn ma báo Oán (怨)
Uyên oán hận vì bị đuổi ra khỏi nhà
Cái tim lăn lộn rồi thấy OÁN GIẬN
Cứ đến giờ Mão (夘) thì Trái tim (心) lại thấy Oán (怨) hận
- 1)Oán giận.
- 2)Có nghĩa như chữ [蘊].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
怨みうらみoán thù | ||
怨むうらむhiềm | ||
怨声ời than phiền | ||
怨念おんねんmối ác cảm | ||
怨恨えんこん sự thù hằn | ||
怨色えんしょくquả cam | ||
怨言えんげん mối ác cảm | ||
怨めしいうらめしいtrách mắng | ||
怨霊おんりょうhồn ma báo oán | ||
怨み言うらみごとsự trách mắng |
Ví dụ Âm Kun
怨み | うらみ | OÁN | Oán thù |
怨み言 | うらみごと | OÁN NGÔN | Trách mắng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
怨めしい | うらめしい | OÁN | Đáng trách mắng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
怨む | うらむ | OÁN | Hiềm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
怨嗟 | えんさ | OÁN TA | Sụ phẫn uất |
私怨 | しえん | TƯ OÁN | Sự thù oán cá nhân |
怨恨 | えんこん | OÁN HẬN | Sự ghen ghét |
怨言 | えんげん | OÁN NGÔN | Sự thù oán |
宿怨 | しゅくえん | TÚC OÁN | Mối thù xưa oán cũ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
怨念 | おんねん | OÁN NIỆM | Sự thù oán |
怨敵 | おんてき | OÁN ĐỊCH | Kẻ không đội trời chung |
怨霊 | おんりょう | OÁN LINH | Hồn ma báo oán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 宛苑夘婉椀腕蜿鴛鋺碗急思怠怒怎拶茗迯柳玲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN