Số nét
13
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 想
- 相心
- 木目心
Hán tự
TƯỞNG
Nghĩa
Tưởng tượng, ý niệm
Âm On
ソウ ソ
Âm Kun
おも.う
Đồng âm
相象将像詳箱祥奨匠翔醤爿
Đồng nghĩa
思考像念心
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tưởng tượng. Tưởng nhớ. Liệu định. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Mắt 目 mỗi khi nhìn lên cây 木, là tim 心 tưởng 想 tượng đến ngày bên nhau.
Người mà MẮT và TIM hay treo ngược cành CÂY là người hay TƯỞNG tượng
Dùng Trái Tim và Ánh Mắt TƯỞNG nhớ cái Cây
TÂM mà TƯƠNG tư thì hay TƯỞNG tượng chuyện ấy
Con TIM TƯƠNG tư hay TƯỞNG tượng
Mắt nhìn Cây, Tâm Tưởng tượng
- 1)Tưởng tượng. Lòng muốn cái gì nghĩ vào cái ấy gọi là tưởng.
- 2)Tưởng nhớ. Phàm sự vật gì đã qua mà nhớ lại hay chưa tới mà đã dự tính đến đều gọi là tưởng. Như hồi tưởng đương niên [回想當年] nghĩ lại năm ấy, miễn tưởng lai nhật [緬想來日] tưởng xa đến ngày sau, v.v.
- 3)Liệu định. Như tưởng đương nhiên nhĩ [想當然耳] tưởng lẽ phải như thế vậy.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
予想 | よそう | sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán |
回想 | かいそう | hồi tưởng; sự hồi tưởng; sự nhớ lại; nhớ lại; sự hình dung lại; hình dung lại |
回想録 | かいそうろく | hồi ký |
夢想 | むそう | giấc mộng; mộng ảo; sự mộng tưởng |
妄想 | もうそう | hư ảo; mộng ảo; ý tưởng ngông cuồng; ảo tưởng |
Ví dụ Âm Kun
想う | おもう | TƯỞNG | Tới sự suy nghĩ |
昔を想う | むかしをおもう | TÍCH TƯỞNG | Nhớ lại ngày xưa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
想起 | そうき | TƯỞNG KHỞI | Nhớ |
不愛想 | ふあいそ | BẤT ÁI TƯỞNG | Sự sống sượng |
想像 | そうぞう | TƯỞNG TƯỢNG | Sự tưởng tượng |
想像する | そうぞう | TƯỞNG TƯỢNG | Tưởng tượng |
想到 | そうとう | TƯỞNG ĐÁO | Nghĩ về |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
予想 | よそう | DƯ TƯỞNG | Sự báo trước |
仮想 | かそう | GIẢ TƯỞNG | Sức tưởng tượng |
夢想 | むそう | MỘNG TƯỞNG | Giấc mộng |
奇想 | きそう | KÌ TƯỞNG | Ý tưởng kỳ lạ |
思想 | しそう | TƯ TƯỞNG | Tâm ý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 湘植悳棯廂渣息恷霜査相柤蘂榎熄槙槇箱眛懋形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 感想(かんそう)Ấn tượng, suy nghĩ
- 理想(りそう)Lý tưởng [n.]
- 思想(しそう)Suy nghĩ, ý tưởng
- 発想する(はっそうする)Tạo ý tưởng
- 予想する(よそうする)Dự đoán
- 連想する(れんそうする)Cộng sự [vt]
- 想像する(そうぞうする)Tưởng tượng
- 想定する(そうていする)Giả sử, giả định
- 愛想(あいそ)Văn minh, hòa đồng