Created by potrace 1.16, written by Peter Selinger 2001-2019

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN5

Bộ phận cấu thành

Hán tự

THỦ

Nghĩa
Tay.
Âm On
シュ
Âm Kun
Đồng âm
手取首受次輸収授守秋樹書束刺趣殊酬暑署狩庶獣雌且曙萩恕此狙殳黍鼠薯恣
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tay. Một dạng của bộ “thủ” 手. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 扌

  • 1)Tay. Một dạng của bộ “thủ” 手.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 手扎扏扔㧄扐扖㧅打扑払扒㧃托扣扚扡扦扫㧈扛扨扜扢执
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm