Số nét
8
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 承
- 了三水
Hán tự
THỪA
Nghĩa
Chấp nhận, thừa nhận
Âm On
ショウ ジョウ
Âm Kun
うけたまわ.る う.ける ささ.げる とど.める たす.ける こ.らす つい.で すく.う う.ける
Đồng âm
乗丞乘
Đồng nghĩa
受許
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vâng. Chịu. Đương lấy. Phần kém. Nối dõi. Tiếp theo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
承
THỪA kế được ba cây LIỄU giữa dòng nước
Thừa nhận đứa trẻ con 子 ba tuổi rất フト béo
Thừa nhận 1 điều rằng: trẻ con 3 tuổi rất dễ bị đuối nước
Chấp nhận sự kết thúc của ba dòng nước
- 1)Vâng. Như bẩm thừa [稟承] bẩm vâng theo, thừa song đường chi mệnh [承雙堂之命] vâng chưng mệnh cha mẹ, v.v.
- 2)Chịu. Như thừa vận [承運] chịu vận trời, thừa ân [承恩] chịu ơn, v.v. Người trên ban cho, kẻ dưới nhận lấy gọi là thừa.
- 3)Đương lấy. Như thừa phạp [承乏] thay quyền giúp hộ, thừa nhận [承認] đảm đang nhận lấy, v.v.
- 4)Phần kém. Như Tử Sản tranh thừa [子產爭承] ông Tử Sản tranh lấy phần thuế kém.
- 5)Nối dõi. Như thừa điêu [承祧] nối dõi giữ việc cúng tế, thừa trọng [承重] cháu nối chức con thờ ông bà, v.v.
- 6)Tiếp theo. Như thừa thượng văn nhi ngôn [承上文而言] tiếp theo đoạn văn trên mà nói.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
了承 | りょうしょう | sự công nhận; sự thừa nhận |
伝承 | でんしょう | Sự truyền cho; sự lưu truyền |
承る | うけたまわる | tiếp nhận; chấp nhận; nghe |
承服 | しょうふく | sự phục tùng; sự quy phục |
承知 | しょうち | sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ |
Ví dụ Âm Kun
承る | うけたまわる | THỪA | Tiếp nhận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
親の気質を承ける | おやのきしつをうける | Thừa kế một có sự xếp đặt cha mẹ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不承 | ふしょう | BẤT THỪA | Sự bất đồng ý kiến |
承知 | しょうち | THỪA TRI | Sự chấp nhận |
承知する | しょうち | THỪA TRI | Chấp nhận |
支承 | ししょう | CHI THỪA | Gối cầu (Bearing) |
不承知 | ふしょうち | BẤT THỪA TRI | Sự bất đồng ý kiến |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 看呼忝枅盂俄研畊我形材寿邦妍峨拳豺迂刑丞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 承諾する(しょうだくする)Đồng ý, chấp nhận, được thông báo
- 承知する(しょうちする)Đồng ý
- 承認する(しょうにんする)Chấp thuận
- 継承する(けいしょうする)Thừa kế
- 伝承(でんしょう)Truyền khẩu (ví dụ văn hóa dân gian)
- 承る(うけたまわる)Nghe, nhận (một đơn đặt hàng) [hum.]