Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 投
- 扌殳
- 扌几又
Hán tự
ĐẦU
Nghĩa
Ném, quẳng đi
Âm On
トウ
Âm Kun
な.げる ~な.げ
Đồng âm
頭闘豆斗痘酉亠鬥
Đồng nghĩa
捨擲撒棄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ném. Quẳng đi. Tặng đưa. Đến, nương nhờ. Hợp. Rũ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Dùng tay (THỦ 扌) ném (ĐẦU 投) vũ khí (THÙ 殳 ) đi
Lấy TAY chặt đầu kẻ THÙ rồi ném đi 投げ捨て
Dùng Tay ném cái Ghế vào Đầu thằng Hựu
Đưa tay ném kẻ thù đi
Dùng TAY 扌 chém kẻ THÙ 殳 đứt ĐẦU 投
Bỏ vũ khí, đưa tay lên đầu, đầu hàng
Ném con cá nên cái ghế
Dùng Tay ném cái Ghế vào Đầu thằng Hựu
Ném Ghế (kỉ) vào đầu thằng vô Lại (lại - Hựu)
- 1)Ném. Như đầu hồ [投壺] ném thẻ vào trong hồ.
- 2)Quẳng đi. Như đầu bút tòng nhung [投筆從戎] quẳng bút theo quân.
- 3)Tặng đưa. Như đầu đào [投桃] tặng đưa quả đào, đầu hàm [投函] đưa thơ, đầu thích [投刺] đưa thiếp, v.v.
- 4)Đến, nương nhờ. Như đầu túc [投宿]đến ngủ trọ, đầu hàng [投降] đến xin hàng, tự đầu la võng [自投羅網] tự chui vào vòng lưới, v.v.
- 5)Hợp. Như tình đầu ý hợp [情投意合] tình ý hợp nhau, nghị luận hợp ý nhau gọi là đầu ki [投機], nhân thời cơ sạ lợi gọi là đầu cơ sự nghiệp [投機事業], v.v.
- 6)Rũ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
投げ | なげ | Cú ném; cú quật |
投げる | なげる | bắn; bỏ; dấn; gieo; liệng; ném |
投げ技 | なげわざ | Kỹ thuật ném |
投げ文 | なげぶみ | thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà |
投げ業 | なげわざ | Kỹ thuật ném |
Ví dụ Âm Kun
投げる | なげる | ĐẦU | Bắn |
ぶん投げる | ぶんなげる | Ném | |
下に投げる | したになげる | Dộng | |
匙を投げる | さじをなげる | Hết thuốc chữa | |
強く投げる | つよくなげる | Dộng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
投げ | なげ | ĐẦU | Cú ném |
身投げ | みなげ | THÂN ĐẦU | Sự tự dìm mình xuống nước |
輪投げ | わなげ | LUÂN ĐẦU | Trò chơi ném vòng |
下手投げ | へたなげ | HẠ THỦ ĐẦU | (bóng chày) cú ném bóng dưới vai |
丸投げ | まるなげ | HOÀN ĐẦU | Phó mặc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
投下 | とうか | ĐẦU HẠ | Sự đầu tư |
投与 | とうよ | ĐẦU DỮ | Chỉ định y học |
投打 | とうだ | ĐẦU ĐẢ | Ném và việc đánh |
投棄 | とうき | ĐẦU KHÍ | Sự từ bỏ |
投機 | とうき | ĐẦU KI | Sự đầu cơ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 搬没役芟股疫段般殷設酘葮殳椴鍛殻發毀廏慇
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 投手(とうしゅ)Cái bình
- 投球(とうきゅう)Ném bóng
- 投書(とうしょ)Thư cho biên tập viên
- 投稿する(とうこうする)Đóng góp, nộp
- 投資する(とうしする)Đầu tư
- 投入する(とうにゅうする)Ném, đầu tư
- 投棄する(とうきする)Từ bỏ, vứt bỏ
- 投影する(とうえいする)Dự án (phim)
- 投票する(とうひょうする)Bỏ phiếu, bỏ phiếu [vi]
- 投げる(なげる)Ném
- 身投げする(みなげする)Gieo mình xuống nước chết
- *投網(とあみ)Lưới đúc