Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 抽
- 扌由
Hán tự
TRỪU
Nghĩa
Rút ra, rút lại
Âm On
チュウ
Âm Kun
ひき~
Đồng âm
紬肘酎
Đồng nghĩa
抜引摘拔
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Kéo ra. Nẩy ra. Rút ra. Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu. Nhổ sạch. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
抽
Giống chữ áp 押 vãi, tiếng nhật thật trừu tượng !
Tự do là thứ rất trìu tượng, không thể nắm bắt bằng tay
(Người câm) Tay múa tự Do nhìn rất TRỪU tượng
Nắm bắt được tự do chính là Trừu tượng
Nói về bàn tay 手 tự do 由 thì thật là trừu tượng 抽象(ちゅうしょう)
- 1)Kéo ra. Như trừu thủy cơ khí [抽水機器] cái máy kéo nước.
- 2)Nẩy ra. Như trừu nha [抽芽] nẩy mầm.
- 3)Rút ra. Như trừu tiêm [抽殱] rút thẻ ra.
- 4)Trích lấy, lấy một phần trong toàn cả bộ ra gọi là trừu.
- 5)Nhổ sạch.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
抽出 | ちゅうしゅつ | trích ra; rút ra (từ một chất lỏng.v.v...); rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê); sự chiết xuất |
抽籤券 | ちゅうせんけん | vé số |
抽象 | ちゅうしょう | sự trừu tượng |
抽象的 | ちゅうしょうてき | một cách trừu tượng; trừu tượng; xa vời |
抽象論 | ちゅうしょうろん | luận cứ trừu tượng |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 押抻捜坤担宙届岬油狎迪指神柚胛胄更伸捍捏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN