Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 撒
- 扌散
- 扌龷月攵
- 扌卄一月攵
- 扌一丨丨一月攵
Hán tự
TÁT, TẢN
Nghĩa
Tung ra, buông ra, tòe ra.
Âm On
サン サツ
Âm Kun
ま.く
Đồng âm
必殺疾漆拶膝嫉新残散津賛尽辛頻傘賓迅薪晋秦
Đồng nghĩa
放
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tung ra, buông ra, tòe ra. Như tát thủ [撒手] buông tay. $ Ta quen đọc là chữ tản. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
撒
Dùng TAY ( 扌) TẢN ( 散 ) hạt ra khắp nơi gọi là RẢI ( 撒く:まく)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 散撤繖霰徹弊薮腹数絛傲釐警轍脩悠敖胼笄鼇
VÍ DỤ PHỔ BIẾN