Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 施
- 方㐌
- 方
Hán tự
THI, THÍ, DỊ, THỈ
Nghĩa
tặng cho, ban cho; làm (công việc)
Âm On
シ セ
Âm Kun
ほどこ.す
Đồng âm
時市氏示始提視試是詩矢侍蒔尸豕柿屎以易移異遺蛇台弥
Đồng nghĩa
予与布授行
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bày ra, đặt ra, đem dùng ra cho người hay vật gọi là thi. Bêu xác. Một âm là thí. Lại một âm là dị. Lại một âm nữa là thỉ. Thay đổi. Bỏ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
施
Một người nằm dưới đất thì có phương pháp thi hành tốt
Phương 方 nằm (nhân nằm) dưới đất ôn Thi
Phương pháp thi công nền đất
PHƯƠNG pháp tốt nhất đối với DÃ NHÂN là lòng nhân đức ,bố THÍ
Nằm trên Mặt đất lếch lếch là Phương pháp xin Bố Thí cực kì hiệu quả.
- 1)Bày ra, đặt ra, đem dùng ra cho người hay vật gọi là thi. Như thi thuật [施術] làm thuật cho kẻ nào, thi trị [施治] làm phép chữa cho kẻ nào, thi ân [施恩] ra ơn cho kẻ nào, thi phấn [施粉] đánh phấn, thi lễ [施禮] làm lễ chào, v.v.
- 2)Bêu xác.
- 3)Một âm là thí. Giúp, cho. Như bác thí [博施] rộng giúp mọi người, thí dữ [施與] cho giúp.
- 4)Lại một âm là dị. Dài, lâu dài.
- 5)Lại một âm nữa là thỉ. Đi ngoẹo, đi tắt, theo hút.
- 6)Thay đổi.
- 7)Bỏ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お布施 | おふせ | bố thí |
実施 | じっし | con ruột; sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện |
布施 | ふせ | Của bố thí |
施す | ほどこす | bố thí; cho; thí cho; cứu tế |
施政 | しせい | chính sách thi hành |
Ví dụ Âm Kun
施す | ほどこす | THI | Bố thí |
恩を施す | おんをほどこす | ÂN THI | Đội ơn |
策を施す | さくをほどこす | SÁCH THI | Thực thi chính sách |
喜捨を施す | きしゃをほどこす | Phát chẩn | |
面目を施す | めんぼくをほどこす | Để có sự gửi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
実施 | じっし | THỰC THI | Con ruột |
施工 | しこう | THI CÔNG | Sự thực hiện (hợp đồng tòa nhà) |
施政 | しせい | THI CHÁNH | Chính sách thi hành |
施策 | しさく | THI SÁCH | Chính sách |
施行 | しこう | THI HÀNH | Sự thực hiện |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
布施 | ふせ | BỐ THI | Của bố thí |
施肥 | せひ | THI PHÌ | Sự làm cho màu mỡ được |
お布施 | おふせ | BỐ THI | Bố thí |
施主 | せしゅ | THI CHỦ | Người cho |
施物 | せもつ | THI VẬT | Dùng như số ít của bố thí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 旅葹卸笈怎称栴笋袮倣旃旄迩放旋族旌作攸無
VÍ DỤ PHỔ BIẾN