Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 旺
- 日王
Hán tự
VƯỢNG
Nghĩa
Sáng sủa, tốt đẹp
Âm On
オウ キョウ ゴウ
Âm Kun
かがや.き うつくし.い さかん
Đồng âm
王
Đồng nghĩa
明輝煌美善
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như hưng vượng [興旺] tốt đẹp mạnh mẽ, thịnh vượng [盛旺] ngày thêm tốt đẹp hơn, v.v. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
旺
Ngày nào còn vua thì đất nước thịnh VƯỢNG
Tỷ phú Nhật 日 Vượng 王
Con trai vua tên phạm nhật vượng
Con vua mặt trời chính là ta.
Vua đứng trước mặt trời cầu xin vương quốc TỐT ĐẸP
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
旺盛 | おうせい | VƯỢNG THỊNH | Sự thịnh vượng |
旺文社 | おうぶんしゃ | VƯỢNG VĂN XÃ | Nhà xuất bản Oubunsha |
好奇心旺盛 | こうきしんおうせい | Tràn đầy tò mò | |
食欲旺盛な | しょくよくおうせいな | Thèm ăn quá trời | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 枉沓昂昏昆者昌昔坦担典明妲廸怛杲旻杳皇珀
VÍ DỤ PHỔ BIẾN