Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 昂
- 日卬
- 日
Hán tự
NGANG
Nghĩa
Lên cao, giá cao
Âm On
コウ ゴウ
Âm Kun
あ.がる たか.い たか.ぶる
Đồng âm
Đồng nghĩa
高昇昌騰竣
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giơ cao. Giá cao, giá đắt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
昂
Dưới mặt trời công phượng trông rất hiên NGANG
Hiên ngang, ngang tàn
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
昂奮 | こうふん | NGANG PHẤN | Sự kích động |
昂揚 | こうよう | NGANG DƯƠNG | Sự tăng cao |
昂然 | こうぜん | NGANG NHIÊN | Chiến thắng |
昂進 | こうしん | NGANG TIẾN | (mọc) lên |
昂騰 | こうとう | NGANG ĐẰNG | Giá thình lình nhảy vọt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 昴旺沓昏昆者昌昔坦担典明妲廸怛杲旻杳垣恒
VÍ DỤ PHỔ BIẾN