Created with Raphaël 2.1.212435678109

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

THỊNH, THẠNH

Nghĩa
Sáng
Âm On
セイ ジョウ
Âm Kun
あきらか
Đồng âm
請盛聴庭成声青清城誠聖
Đồng nghĩa
明旦朝暁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sáng. Mặt trời rực rỡ. Lửa cháy rần rật. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 晟

Mặt trời hình thành là thấy sự THỊNH vượng

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 盛晞昨重城咸戟喊茂誠更成戊梗戚動晧威映洩
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm