Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 曰
Hán tự
VIẾT
Nghĩa
Nói rằng, dùng làm lời phát ngữ
Âm On
エツ
Âm Kun
いわ.く のたま.う のたま.わく ここに
Đồng âm
越
Đồng nghĩa
言語説話訳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rằng, dùng làm lời phát ngữ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
曰
Ngậm 1 (ー) cây VIẾT vào miệng (口)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
曰く | いわく | Nói | |
曰く付き | いわくつき | PHÓ | Với một lịch sử (câu chuyện) |
曰くありげ | いわくありげ | Ý nghĩa | |
曰く言い難し | いわくいいがたし | Khó giải thích | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 曵曷倬掉潭蕈譚鐔嶂璋瘴簟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN