Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 更
- 一日丿乀
- 一日乂
Hán tự
CANH, CÁNH
Nghĩa
Canh giờ, về khuya (đêm)
Âm On
コウ
Âm Kun
さら さら.に ふ.ける ふ.かす
Đồng âm
警景境競耕憬
Đồng nghĩa
変改修進化夜
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đổi. Canh, một đêm chia làm năm canh. Thay. Trải. Đền lại. Một âm là cánh. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Người này đi phát hàng vào canh 更 khuya.
(ー) một (日) ngày có 10(x) canh
MỘT NGÀY dùng NGHỆ nấu CANH
Không có Người (イ) Canh (更)
1 ngày nào đó con người cũng sẽ thay đổi
- 1)Đổi. Như canh trương [更張] đổi cách chủ trương, canh đoan [更端] đổi đầu mối khác, v.v.
- 2)Canh, một đêm chia làm năm canh. Nguyễn Du [阮攸] : Đàn tận tâm lực cơ nhất canh [殫盡心力幾一更] (Thái Bình mại ca giả [太平賣歌者]) Dốc hết tâm lực gần một trống canh.
- 3)Thay. Như canh bộc [更僕] đổi người khác thay mặt mình, nói nhiều lời quá gọi là canh bộc nan sổ [更僕難數].
- 4)Trải. Như thiếu canh bất sự [少更不事] nhỏ chẳng trải việc (ít tuổi chưa từng trải mấy).
- 5)Đền lại.
- 6)Một âm là cánh. Lại thêm. Như cánh thậm [更甚] thêm tệ. Nguyễn Du [阮攸] : Thành bắc sơn lưu hồng cánh hồng [城北山榴紅更紅] (Thương Ngô Trúc Chi ca [蒼梧竹枝歌]) Phía bắc thành, hoa sơn lựu đã đỏ, lại càng đỏ thêm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
二更 | にこう | Canh 2 |
今更 | いまさら | đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) |
変更 | へんこう | sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi |
夜更け | よふけ | đêm khuya |
尚更 | なおさら | hơn nữa; càng thêm |
Ví dụ Âm Kun
更に | さらに | CANH | Hơn nữa |
更位 | さらい | CANH VỊ | Ủng hộ sự thâm nhập (của) cùng hoàng đế đó |
更地 | さらち | CANH ĐỊA | Khu (đất) trống |
一更 | いちさら | NHẤT CANH | Canh một |
今更 | いまさら | KIM CANH | Đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
更かす | ふかす | CANH | Thức (khuya) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
更ける | ふける | CANH | Trở nên khuya (đêm) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
更に | さらに | CANH | Hơn nữa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
更始 | こうし | CANH THỦY | Sự đổi mới |
更衣 | こうい | CANH Y | Thay đổi (của) quần áo |
三更 | さんこう | TAM CANH | Nửa đêm |
変更 | へんこう | BIẾN CANH | Sự biến đổi |
変更する | へんこう | BIẾN CANH | Biến đổi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 便梗甦熏燻伸押坤宙抽届岬油抻狎迪昨重畍神
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 更衣室(こういしつ)Phòng thay đồ
- 更生する(こうせいする)Phục hồi, tái sinh
- 更新する(こうしんする)Làm mới, cập nhật
- 変更する(へんこうする)Thay đổi, sửa đổi
- 更に(さらに)Hơn nữa, một lần nữa
- 尚更(なおさら)Nhiều hơn, vẫn ít hơn
- 今更(いまさら)Vào lúc muộn này
- 更かす(ふかす)Thức khuya [vt]
- 夜更かし(よふかし)Thức khuya
- 更ける(ふける)Đến muộn (thời gian, mùa) [vi]