Created with Raphaël 2.1.2123456789

Số nét

9

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

CỮU

Nghĩa
Gỗ vân thẳng, cây nghệ.
Âm On
Âm Kun
まさ まさめ まさき
Đồng âm
九究久旧救玖鳩尻臼韭龜
Đồng nghĩa
木枝植栽
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Gỗ vân thẳng, cây nghệ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 柾

Cữu : linh cữu

  • 1)Gỗ vân thẳng, cây nghệ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
まさめ MỤCKhoảng cách giữa hai thớ gỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
まさめ MỤCKhoảng cách giữa hai thớ gỗ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 柴疎櫪査相柏某柳柤柞柢柮柆株栢桓栗桑桂根
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm