Số nét
7
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 求
- 氺丶
Hán tự
CẦU
Nghĩa
Cầu xin, yêu cầu
Âm On
キュウ グ
Âm Kun
もと.める
Đồng âm
球構購句拘溝毬駒垢倶勾
Đồng nghĩa
願請懇乞嘆
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tìm, phàm muốn được cái gì mà hết lòng tìm tòi cho được đều gọi là cầu. Trách. Xin. Tham. Ngang bực, ngang nhau. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Người đó đang cầu 求 xin sự trợ giúp.
Thời xưa lập đàn cầu mưa 10 ngày mới có nước
Cầu xin chủ cho 10 giọt nước
Nước là yêu cầu duy nhất
Yêu Cầu 10 giọt nước
Ông chủ một lòng cầu mưa !!!!
- 1)Tìm, phàm muốn được cái gì mà hết lòng tìm tòi cho được đều gọi là cầu. Như sưu cầu [搜求] lục tìm, nghiên cầu [研求] nghiền tìm, v.v.
- 2)Trách. Luận ngữ [論語] : Quân tử cầu chư kỷ, tiểu nhân cầu chư nhân [君子求諸己, 小人求諸人] Người quân tử trách ở mình, kẻ tiểu nhân trách ở người.
- 3)Xin.
- 4)Tham. Như bất kỹ bất cầu [不忮不求] chẳng ghen ghét chẳng tham lam.
- 5)Ngang bực, ngang nhau.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
探求 | たんきゅう | sự theo đuổi; sự theo tìm |
欲求 | よっきゅう | sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn |
求める | もとめる | cấu xé; nhờ; tìm kiếm; yêu cầu; mong muốn |
求人 | きゅうじん | sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm |
求心力 | きゅうしんりょく | lực hướng tâm |
Ví dụ Âm Kun
求める | もとめる | CẦU | Cấu xé |
比を求める | ひをもとめる | Để thu được tỷ lệ | |
買い求める | かいもとめる | Mua vào | |
追い求める | おいもとめる | Theo đuổi | |
尋ね求める | たずねもとめる | Để tìm kiếm cho | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
欣求 | ごんぐ | HÂN CẦU | Khát vọng đứng đắn |
求道 | ぐどう | CẦU ĐẠO | Sự tu luện để đạt đến chân lý |
求法者 | ぐほうしゃ | CẦU PHÁP GIẢ | Người điều tra (phật) |
求道者 | ぐどうしゃ | CẦU ĐẠO GIẢ | Người điều tra nghiên cứu |
欣求浄土 | ごんぐじょうど | HÂN CẦU TỊNH THỔ | Việc tìm kiếm sự tái sinh trong thế giới tịnh độ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
希求 | ききゅう | HI CẦU | Sự mong mỏi |
訴求 | そきゅう | TỐ CẦU | Kêu gọi |
探求 | たんきゅう | THAM CẦU | Sự theo đuổi |
欲求 | よっきゅう | DỤC CẦU | Sự khao khát |
求人 | きゅうじん | CẦU NHÂN | Sự tuyển người làm việc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 永氷泳怺昶脉球詠尿汞沓函咏冰州尽泉拯以玉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 求人(きゅうじん)Cần trợ giúp, vị trí trống
- 求職(きゅうしょく)Tìm kiếm việc làm
- 欲求(よっきゅう)Mong muốn [n.]
- 求婚する(きゅうこんする)Cầu hôn)
- 要求する(ようきゅうする)Nhu cầu [vt]
- 請求する(せいきゅうする)Yêu cầu, yêu cầu [vt]
- 追求する(ついきゅうする)Điều tra, theo đuổi
- 求める(もとめる)Tìm kiếm, yêu cầu