Số nét
12
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 渡
- 氵度
- 氵广廿又
Hán tự
ĐỘ
Nghĩa
Băng qua, đi qua
Âm On
ト
Âm Kun
わた.る ~わた.る わた.す
Đồng âm
度都由土図途徒猶塗杜賭妬
Đồng nghĩa
越通歩廻進
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Qua, từ bờ này sang bờ kia gọi là độ. Bến đò. Cứu vớt cho người qua cơn khổ ách gọi là tế độ [濟渡]. Giao phó. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đã nhiều lần (ĐỘ 度) đi qua (渡) nước (THỦY 氵) ngoài
Đi nhiều lần băng qua nước bằng phà
Nhiệt ĐỘ ngoài trời thường VƯỢT cao hơn nhiệt ĐỘ dưới nước
Thuỷ độ ta qua đò
Thủy 氵đã nhiều lần 度 vượt qua đc ĐỘ 渡 khùng của tao...
渡我不渡她: độ ta không độ nàng .
Đứng dưới mái nghiêng (nghiễm) có ba giọt nước (thuỷ) nghĩ lại (hựu) đã 20 (chấp) tuổi đi qua (độ)
- 1)Qua, từ bờ này sang bờ kia gọi là độ. Nguyễn Du [阮攸] : Vạn lý đan xa độ Hán quan [萬里單車渡漢關] (Nam Quan đạo trung [南關道中]) Trên đường muôn dặm, chiếc xe lẻ loi vượt cửa ải nhà Hán. .
- 2)Bến đò. Chỗ bến đò để chở người qua sông gọi là độ khẩu [渡口].
- 3)Cứu vớt cho người qua cơn khổ ách gọi là tế độ [濟渡].
- 4)Giao phó.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
引渡し | ひきわたし | giao; giao hàng |
引渡港 | ひきわたしこう | cảng giao |
手渡し | てわたし | sự giao tận tay |
手渡す | てわたす | đưa; trao tận tay |
渡し場 | わたしじょう | bến đò; bến phà |
Ví dụ Âm Kun
渡す | わたす | ĐỘ | Tới sự chuyển qua qua |
手渡す | てわたす | THỦ ĐỘ | Đưa |
見渡す | みわたす | KIẾN ĐỘ | Nhìn quanh |
受渡す | うけわたす | THỤ ĐỘ | Chuyển giao |
売り渡す | うりわたす | MẠI ĐỘ | Bán qua tới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
渡る | わたる | ĐỘ | Băng qua |
一渡 | いちわたる | NHẤT ĐỘ | Ngắn gọn |
冴え渡る | さえわたる | NGÀ ĐỘ | Trong trẻo |
咲き渡る | さきわたる | TIẾU ĐỘ | Tới (phấn) hoa qua một vùng rộng |
押し渡る | おしわたる | ÁP ĐỘ | Tới chữ thập qua |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
渡河 | とか | ĐỘ HÀ | Sự qua sông |
過渡 | かと | QUÁ ĐỘ | Sự quá độ |
渡世 | とせい | ĐỘ THẾ | Cách sinh nhai |
渡御 | とぎょ | ĐỘ NGỰ | Sự rước các thánh vật |
渡来 | とらい | ĐỘ LAI | Sự du nhập |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 度鍍波汳沒溏淑婆菠漉漫浸濂没湲溲碆廏灑渦形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 過渡期(かとき)Giai đoạn chuyển tiếp
- 渡航する(とこうする)Đi trên một chuyến đi
- 渡米する(とべいする)Đi Mỹ
- 渡る(わたる)Đi qua [vi]
- 渡す(わたす)Vượt qua [vt]
- 渡り鳥(わたりどり)Chim di trú
- 晴れ渡る(はれわたる)Dọn sạch
- 見渡す(みわたす)Khảo sát (cảnh) [vt]