Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 炒
- 火少
- 火小丿
Hán tự
SAO
Nghĩa
Sao, rang. Cãi vã.
Âm On
ソウ ショウ
Âm Kun
い.る いた.める
Đồng âm
繰巣抄梢
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sao, rang. Cãi vã. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
炒
Lửa nhỏ thì mới rán dòn ngon đc
Cho lửa 火 nho nhỏ 少 để rang giòn 炒める mọi thứ.
Muốn SAO rau ngon thì giảm THIỂU LỬA đi một chút
Muốn RANG, XÀO : thì phải xài LỬA - ÍT ÍT
Rán với LỬA NHỎ
- 1)Sao, rang.
- 2)Cãi vã.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 歩杪毟省祢秒炸眇沙抄妙劣雀鈔尓少迩砂系紗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN