Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 熙
- 巸灬
- 灬
Hán tự
HI
Nghĩa
Sáng sủa, quang minh
Âm On
キ
Âm Kun
たのし.む ひか.る ひろ.い よろこ.ぶ かわ.く あきらか ひろ.める ひろ.まる
Đồng âm
喜希犠戯厘稀嬉屎
Đồng nghĩa
明照昭朝
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sáng sủa, quang minh. Vui hòa. Hứng khởi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
熙
Thần rắn đốt lửa hứng khởi cười Hi hi
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 煕驅駕駒匳樞歐碼駛駘甌駱鴣駆鳴嘔奩嫗嶇礁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN