Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 玲
- 王令
- 王亼龴
- 王人一龴
Hán tự
LINH
Nghĩa
Linh lung
Âm On
レイ
Âm Kun
Đồng âm
領令齢鈴霊零嶺伶
Đồng nghĩa
玉珠珍瑞琳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu. Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
玲
Ông vua ra lệnh lấy em LINH làm vợ.
Vua thời nay không lung LINH bóng lộn như xưa
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
玲玲 | れいれい | LINH LINH | Kêu leng keng (của) những ngọc bích |
玲瓏たる | れいろうたる | LINH LUNG | Trong mờ |
八面玲瓏 | はちめんれいろう | BÁT DIỆN LINH LUNG | Sự hoàn hảo tuyệt vời |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 珍栓命怜苓痊聆蛉伶冷琴鈴零全銓令羚掵筌詮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN