Số nét
5
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 由
- 田丨
Hán tự
DO
Nghĩa
Nguyên do, nguyên nhân
Âm On
ユ ユウ ユイ
Âm Kun
よし よ.る
Đồng âm
度都土渡図途徒猶塗杜賭妬
Đồng nghĩa
理因故訳
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bởi, tự. Noi theo. Nguyên do, nguyên nhân của một sự gì gọi là do. Chưng. Dùng. Cùng nghĩa với chữ do [猶]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Tự do (由) cắm cọc xuống ruộng (ĐIỀN 田)
Tự DO cắm cọc trên ruộng
đất nước tự do ai cũng có ruộng
Ruộng bị đốt thành Do
Do có Một mảnh Ruộng nên tôi Tự do.
Cờ VÀNG 黄 của VNCH là biểu tượng mang tự DO 由 trong lòng CỘNG 共 đồng.
Tự do cắm cọc trên ruộng
Dầu thực vật (油) được chế suất bằng cách ép với áp lực cao cho các loại hạt nảy mầm được (由) ra nước (氵).
Cắm cọc trên ruộng DO sợ mất
- 1)Bởi, tự.
- 2)Noi theo.
- 3)Nguyên do, nguyên nhân của một sự gì gọi là do. Như tình do [情由], lý do [理由], v.v. Nộp thuế có giấy biên lai gọi là do đơn [由單]. Trích lấy các phần đại khái ở trong văn thư gọi là trích do [摘由].
- 4)Chưng.
- 5)Dùng.
- 6)Cùng nghĩa với chữ do [猶].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不自由 | ふじゆう | không tự do; tàn phế; sự không tự do; sự tàn phế |
事由 | じゆう | nguyên nhân |
原由 | げんゆう | nguyên do; nguyên nhân; lý do |
理由 | りゆう | cớ; duyên cớ; lý lẽ; nguyên do; nguyên nhân; lý do |
由来 | ゆらい | nòi giống; nguồn |
Ví dụ Âm Kun
不注意に由る | ふちゅういによる | Do cẩu thả | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
由有る | よしある | DO HỮU | (của) hàng dãy(của) dòng quý tộc |
由無き | よしなき | DO VÔ | Vô nghĩa |
由無し事 | よしなしこと | DO VÔ SỰ | Lời nói vô lý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
因由 | いんゆ | NHÂN DO | Nguyên nhân |
来由 | らいゆ | LAI DO | Gốc |
由来 | ゆらい | DO LAI | Nòi giống |
由縁 | ゆえん | DO DUYÊN | Hiểu biết |
経由 | けいゆ | KINH DO | Sự thông qua đường |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
事由 | じゆう | SỰ DO | Nguyên nhân |
理由 | りゆう | LÍ DO | Cớ |
自由 | じゆう | TỰ DO | Sự tự do |
不自由 | ふじゆう | BẤT TỰ DO | Không tự do |
原由 | げんゆう | NGUYÊN DO | Nguyên do |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
由緒 | ゆいしょ | DO TỰ | Lịch sử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 甲田申更伸押坤宙抽届岬油抻狎迪神柚胛胄曽舳
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 由来する(ゆらいする)Bắt nguồn
- 経由する(けいゆする)Đi qua
- 自由(じゆう)Tự do
- 理由(りゆう)Lý do
- 由緒(ゆいしょ)Dòng dõi
- 由(よし)Có nghĩa