Số nét
7
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 男
- 田力
Hán tự
NAM
Nghĩa
Nam giới, đàn ông
Âm On
ダン ナン
Âm Kun
おとこ お
Đồng âm
南楠稔捻
Đồng nghĩa
力強夫壮健丈
Trái nghĩa
女
Giải nghĩa
Con trai. Con trai đối với cha mẹ thì tự xưng mình là nam. Tước nam, một trong năm tước công hầu bá tử nam [公侯伯子男]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Người đàn ông (NAM 男) có sức lực (LỰC 力) đang làm việc trên đồng (ĐIỀN 田)
Đủ sức LỰC (力) để vác cả thửa RUỘNG (田) lên vai chỉ có thể là NAM (男) giới.
Quần CHÚNG là gồm nhiều người với nhiều dòng máu
Nam nhân thì sẽ có khuôn mặt chữ ĐIỀN (田) và sức LỰC (力) to lớn
Hang của 10 con dê hướng về phía Nam.
- 1)Con trai.
- 2)Con trai đối với cha mẹ thì tự xưng mình là nam.
- 3)Tước nam, một trong năm tước công hầu bá tử nam [公侯伯子男].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ブ男 | ブおとこ | người xấu trai |
大男 | おおおとこ | người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao |
嫡男 | ちゃくなん | con trai trưởng |
次男 | じなん | con trai thứ; thứ nam |
男と女 | おとことおんな | trai gái |
Ví dụ Âm Kun
男鹿 | おが | NAM LỘC | Thành phố Oga thuộc tỉnh Akita |
一男 | かずお | NHẤT NAM | Một cậu bé |
五男 | いつお | NGŨ NAM | Sự rủi ro |
四男 | よつお | TỨ NAM | Con trai (thứ) tư |
末男 | すえお | MẠT NAM | Con trai trẻ nhất |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
ブ男 | ブおとこ | NAM | Người xấu trai |
小男 | こおとこ | TIỂU NAM | Người có vóc dáng nhỏ |
男手 | おとこで | NAM THỦ | Lao động nam |
醜男 | ぶおとこ | XÚ NAM | Người xấu trai |
間男 | まおとこ | GIAN NAM | Tội ngoại tình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
男児 | だんじ | NAM NHI | Cậu bé |
男子 | だんし | NAM TỬ | Mày râu |
男優 | だんゆう | NAM ƯU | Diễn viên |
男女 | だんじょ | NAM NỮ | Nam nữ |
男工 | だんこう | NAM CÔNG | Thương lượng tập thể |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
下男 | げなん | HẠ NAM | Đầy tớ trai |
二男 | じなん | NHỊ NAM | Con trai (thứ) hai |
次男 | じなん | THỨ NAM | Con trai thứ |
美男 | びなん | MĨ NAM | Người đàn ông dễ coi |
三男 | さんなん | TAM NAM | Ba đàn ông |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 勇娚甥嫐舅嬲助町佃甸匣甼果画協苗呷呻岫沺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 男子学生(だんしがくせい)Học sinh nam
- 男性(だんせい)Nam giới
- 長男(ちょうなん)Con trai cả
- 男(おとこ)Người đàn ông