Created with Raphaël 2.1.212345

Số nét

5

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

SƠ, NHÃ, THẤT

Nghĩa
Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
Âm On
ヒキ ショ ヒツ
Âm Kun
あし
Đồng âm
所数初礎疎雛若雅御芽牙七失室匹
Đồng nghĩa
尺帖
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đủ, chân. Một âm là nhã. Lại một âm là thất. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 疋

Sơ nữ là Người Chân thành Đầy đủ.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun

#Từ vựngHiraganaHán ViệtNghĩa: :
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 定是胥蛋楚丐従匙捷旋淀從徙掟堤提婿壻寔聢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm