Created with Raphaël 2.1.21234567891013111214

Số nét

14

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

THẠC

Nghĩa
To lớn
Âm On
セキ
Âm Kun
おお.きい
Đồng âm
託貸拓錯
Đồng nghĩa
大巨太厚堅碑
Trái nghĩa
Giải nghĩa
To lớn. Như thạc đức [碩德] đức lớn, thạc vọng [碩望] người có danh dự to. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 碩

Trong đầu có sỏi đá là THẠC sỹ

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
せきじゅ THẠC NHONgười có học (nho giáo)
せきがく THẠC HỌCHọc giả lớn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 碵頡噸頼頷囂頭額顎瀬嬾懶獺藾襭癩頚頗領殞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm