Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 禎
- 礻貞
- 礻卜貝
Hán tự
TRINH
Nghĩa
Điều tốt lành
Âm On
テイ
Âm Kun
さいわ.い
Đồng âm
程貞呈偵
Đồng nghĩa
吉福幸善
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Điều tốt lành. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
禎
Thị nở bán Trinh là điềm lành
Thị nở Bán Trinh
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
禎祥 | ていしょう | TRINH TƯỜNG | Dấu hiệu tốt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 遉貼幀偵貞碵資賎賊損賃頓煩頒賂賄圓貲賈賍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN