Số nét
11
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 移
- 禾多
- 禾夕夕
Hán tự
DI, DỊ, SỈ
Nghĩa
Di chuyển, di động
Âm On
イ
Âm Kun
うつ.る うつ.す
Đồng âm
以施易異遺蛇台弥士仕差恥痴
Đồng nghĩa
運転行動進歩走通
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dời đi. Biến dời. Ông quan này đưa tờ cho ông quan cùng hàng khác gọi là di văn [移文]. Một âm là dị. Lại một âm là sỉ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nhiều 多 người vừa đi 移 cắt lúa 禾.
Hoà dọn nhiều đồ đi
Nhiều cây lúa biết DI chuyển
Muốn HÒA bình HAI TA phải RA (DI) đi
Muốn LÚA (禾) được NHIỀU (多) hơn thì phải DI CHUYỂN (移) đến vùng khác để canh tác.
Tai nghe thấy mà tim đã đập nhất định là do xấu hổ
- 1)Dời đi. Nguyễn Du [阮攸] : Tào thị vu thử di Hán đồ [曹氏于此移漢圖] (Cựu Hứa đô [舊許都]) Họ Tào dời đô nhà Hán đến đây.
- 2)Biến dời. Như di phong dịch tục [移風易俗] đồi dời phong tục.
- 3)Ông quan này đưa tờ cho ông quan cùng hàng khác gọi là di văn [移文].
- 4)Một âm là dị. Khen.
- 5)Lại một âm là sỉ. Rộng rãi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
変移 | へんい | sự biến đổi |
移す | うつす | di; dọn đi; làm di chuyển; chuyển |
移る | うつる | chuyển sang; chuyển |
移住 | いじゅう | sự di trú; di cư |
移動 | いどう | sự di chuyển; sự di động |
Ví dụ Âm Kun
移る | うつる | DI | Chuyển sang |
燃え移る | もえうつる | NHIÊN DI | Bắt lửa |
飛び移る | とびうつる | PHI DI | Bay chuyển |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
移す | うつす | DI | Dọn đi |
乗り移す | のりうつす | THỪA DI | Tới sự di chuyển (một người đi lậu vé) |
風邪を移す | かぜをうつす | Để cho (truyền) một lạnh (tới người nào đó) | |
場所を移す | ばしょをうつす | Bứng | |
都会に移す | とかいにうつす | Tới sự chuyển động (một đối tượng hoặc người) tới thành phố | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
移記 | いき | DI KÍ | Sao chép vào một tài liệu đặc biệt |
変移 | へんい | BIẾN DI | Sự biến đổi |
推移 | すいい | THÔI DI | Sự chuyển tiếp |
移動 | いどう | DI ĐỘNG | Sự di chuyển |
移民 | いみん | DI DÂN | Dân di cư |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 啝梦酥租秬稚科秋秕委季和侈私禿利舛汐多名
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 移民(いみん)Di trú
- 移動する(いどうする)Di chuyển, chuyển nhượng
- 移転する(いてんする)Chuyển nhà
- 移植する(いしょくする)Ghép, ghép [vt]
- 移籍する(いせきする)Thay đổi gia đình hoặc nhóm
- 移住する(いじゅうする)Di cư, nhập cư
- 転移する(てんいする)Lây lan, di căn
- 移る(うつる)Di chuyển, truyền bá, chuyển giao [vi]
- 移す(うつす)Di chuyển, lan truyền, chuyển giao [vt]