Số nét
7
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 究
- 穴九
- 宀八九
Hán tự
CỨU
Nghĩa
Nghiên cứu, học tập
Âm On
キュウ ク
Âm Kun
きわ.める
Đồng âm
九久旧救柾玖鳩尻臼韭龜
Đồng nghĩa
研学習知鑑
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cùng cực, kết cục. Xét tìm. Mưu. Thác trong khe núi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nghiên cứu (究) cái huyệt (穴) sâu 9 (九) thước
9 năm (九 CỬU) trong Hang (穴 HUYỆT) để nghiên CỨU (究).
Hoặc học theo Hình - Thanh: CỬU 九 ==> CỨU 究, CÔNG 工 ==> KHÔNG 空
Chui xuống huyệt để nghiên cứu xác chết 9 lần, mất vệ sinh vl
Tu luyện 9 năm trong hang
Dùng SỨC bấm HUYỆT để CỨU người
ở trong han 9 năm để nghiên CỨU
Dưới mái nhà 8 9 đánh nha Cứu 9
Nghiên cứu 9 điểm huyệt
- 1)Cùng cực, kết cục. Như cứu cánh [究竟] xét cùng.
- 2)Xét tìm. Như nghiên cứu [研究] nghiền ngẫm xét tìm, tra cứu [查究] xem xét tìm tòi.
- 3)Mưu.
- 4)Thác trong khe núi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
学究 | がっきゅう | sự học; sự nghiên cứu |
探究 | たんきゅう | sự theo đuổi; sự tìm kiếm |
研究 | けんきゅう | sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu |
研究室 | けんきゅうしつ | phòng nghiên cứu |
研究所 | けんきゅうしょ | trung tâm nghiên cứu |
Ví dụ Âm Kun
究める | きわめる | CỨU | Bồi dưỡng |
道を究める | みちをきわめる | Đắc đạo | |
奥義を究める | おうぎをきわめる | Tới người chủ những bí mật (của) một nghệ thuật | |
本質を究める | ほんしつをきわめる | Thấu suốt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 空突穹穴窄穿窕窃倥窈控窓啌腔窗窟搾窪窮窶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 究極(きゅうきょく)Tối thượng
- 研究する(けんきゅうする)Nghiên cứu [vt]
- 追究する(ついきゅうする)Điều tra kỹ lưỡng
- 探究する(たんきゅうする)Tìm kiếm [vt]
- 究める(きわめる)Bậc thầy