Số nét
8
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 育
- 亠厶月
- 月
Hán tự
DỤC
Nghĩa
Nuôi dưỡng
Âm On
イク
Âm Kun
そだ.つ そだ.ち そだ.てる はぐく.む
Đồng âm
谷徳欲翌翼浴穀
Đồng nghĩa
教養習学栽培
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục. Sinh. Thơ bé. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Đầu (亠) tư (KHƯ 厶) giáo dục (DỤC 育) cả tháng (月)
Đầu tư giáo dục cả tháng
Chưa dụ được cô giáo Thảo nên củ khoai của thằng Can vẫn đang còn khô
Dùng ngôn ngữ ưu tú để dẫn dụ
Dùng Lời Nói THUYẾT PHỤC DỤ tên tội phạm đang cầm Dao kề cổ chị Nguyệt trong Nhà
Cứ mở Miệng ra lại lấy ví DỤ Nhà con Nguyệt SO SÁNH này nọ
Hàng tháng mama đau đầu giáo dục con
- 1)Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục.
- 2)Sinh. Như dục lân [育麟] sinh con trai.
- 3)Thơ bé.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
体育 | たいいく | môn thể dục; sự giáo dục thể chất; thể hiện |
体育部 | たいいくぶ | bộ môn thể dục |
保育園 | ほいくえん | nhà trẻ |
保育所 | ほいくしょ | nhà trẻ |
公教育 | こうきょういく | giáo dục công; giáo dục công lập |
Ví dụ Âm Kun
育くむ | はぐくむ | DỤC | Tới sự tăng |
育む | はぐくむ | DỤC | Ấp ủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
育ち | そだち | DỤC | Sự lớn lên |
都育ち | とそだち | ĐÔ DỤC | Sự lớn lên ở thành thị |
野育ち | のそだち | DÃ DỤC | Khônng được giáo dục chu đáo |
島育ち | しまそだち | ĐẢO DỤC | Mang lên trên trên (về) một hòn đảo |
育ち行く | そだちいく | DỤC HÀNH | Để lớn lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
育つ | そだつ | DỤC | Lớn lên |
生まれ育つ | うまれそだつ | Được sinh ra và lớn lên (ở một nơi cụ thể) | |
深窓に育つ | しんそうにそだつ | Để được mang lên trên với sự chăm sóc dịu dàng nhất trong một gia đình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
育てる | そだてる | DỤC | Nuôi |
養い育てる | やしないそだてる | Mang lên trên | |
甘やかして育てる | あまやかしてそだてる | Mang hay nuông chiều lên trên | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
保育 | ほいく | BẢO DỤC | Sự chăm sóc bệnh nhân |
傅育 | ふいく | DỤC | Sự dạy học |
化育 | かいく | HÓA DỤC | Việc tạo hoá tạo ra và nuôi sống vạn vật |
哺育 | ほいく | BỘ DỤC | Sự chăm sóc bệnh nhân |
扶育 | ふいく | PHÙ DỤC | Sự dạy học |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 肱胎肺畆肓弃能充流脚牽琉梳腋疏棄熊態銃徹
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 教育する(きょういくする)Giáo dục
- 体育(たいいく)Giáo dục thể chất
- 育児(いくじ)Chăm sóc trẻ em
- 育つ(そだつ)Lớn lên (lên) [vi]
- 育てる(そだてる)Tăng [vt]