Created with Raphaël 2.1.21243567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TU

Nghĩa
Nem
Âm On
シュウ
Âm Kun
おさ.める なが.い ほじし
Đồng âm
自四子思資私死食字姿修司辞宿寺秀緒似序諮滋飼磁徐詞紫慈囚叙嗣賜伺梓須袖覗辻羞恣
Đồng nghĩa
鮪鯵
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nem, thịt thái bóp thính cho khô gọi là tu. Sửa. Khô kháo. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 脩

Người đứng cầm gậy đánh miếng thịt hình mặt trăng cho thật khô để chuẩn bị đi TU

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
そくしゅう THÚC TUBó (của) làm khô thịt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 條修倣筱悠做散傚蓚滌篠霰液救教赦符偸敢筋
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm