Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 芥
- 艹介
- 艹人丿丨
Hán tự
GIỚI
Nghĩa
Rau cải, hạt cải
Âm On
カイ ケ
Âm Kun
からし ごみ あくた
Đồng âm
界解介届戒械
Đồng nghĩa
菜萎菅蘿
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rau cải. Hạt cải. Phận hèn hạ gọi là thảo giới [草芥] cỏ rác. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
芥
Thế giới của con người là dưới ruộng 田 thế giới của vật nhỏ bé là dưới đám cỏ
Xin được phép GIỚI THIỆU loài CỎ mới được làm từ HẠT CẢI
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
芥子 | からし | GIỚI TỬ | Cây cải |
芥子油 | からしゆ | GIỚI TỬ DU | Dầu mù tạt |
芥子菜 | からしな | GIỚI TỬ THÁI | Lá cây mù tạt |
洋芥子 | ようからし | DƯƠNG GIỚI TỬ | Cây mù tạt |
芥子漬け | からしづけ | GIỚI TỬ TÍ | Rau dầm mù tạt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
塵芥 | ごみ | TRẦN GIỚI | Rác rưởi |
芥箱 | ごみばこ | GIỚI TƯƠNG | Thùng rác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
芥子粒 | けしつぶ | GIỚI TỬ LẠP | Hạt cây anh túc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 苓价界茶荅莟蕘芫莵剳菱塔搭蒼薈藐鞳莞菟蔭
VÍ DỤ PHỔ BIẾN