Số nét
21
Cấp độ
JLPTN, N1
Bộ phận cấu thành
- 躊
- 足壽
- 口龰壽
- 足士乛工一吋
- 口龰士乛工一吋
- 足士乛工一口寸
- 口龰士乛工一口寸
Hán tự
TRÙ
Nghĩa
Xem trừ [躇].
Âm On
チュウ チュ シュウ ジュ
Âm Kun
ためら.う
Đồng âm
住着除著貯駐柱宙昼寧猪箸苧
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xem trừ [躇]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
躊
Vùng đất công không được đo, nếu cố tình nhảy vào đo sẽ bị Trù.
足 : cái chân 者 (GIẢ) : chức danh (nhưng chữ này lại có 1 dấu bên trong nên tạm gọi là nhẫn giả
Chốt : bên cạnh cái chân có nhẫn giả đội cỏ trên đầu, nhẫn giả có kiếm trong người để chặt chân
Do dự trước một đống nét bù nhù
Học giả đội cỏ bước đi trù Trừ
CHÂN tôi DO DỰ trên nền ĐẤT BIÊN GIỚI có CÔNG TRƯỜNG NHẤT THỐN ở Sơn KHẨU
- 1)Xem trừ [躇].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鑄籌疇蹲檮擣濤儔壽跫蹉躍露齪躁躅躙躇鷺蹤
VÍ DỤ PHỔ BIẾN