Số nét
7
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 辛
- 立十
Hán tự
TÂN
Nghĩa
Cay
Âm On
シン
Âm Kun
から.い つら.い ~づら.い かのと .づら.い
Đồng âm
新残散津賛尽頻傘賓迅薪晋秦撒
Đồng nghĩa
苦痛酸刺激
Trái nghĩa
甘苦
Giải nghĩa
Can tân, can thứ tám trong mười can. Mùi cay. Cay đắng nhọc nhằn. Thương xót. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 辛](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/uploads/kanji-img/kanji5347-636554925227972741.jpg)
Cay (辛) đắng khi phải đứng 10 (十) tiếng
MƯỜi lần đứng cay đắng
Người đứng trên cây thập tự giá chịu nhiều cay đắng
Cay nhất là bị đứng dậy 10 lần
đứng 10 tiếng ở TÂN sân nhất chờ , cay vãi
Cay đắng chịu đứng (立) phạt mười (十) tiếng liền
Thật cay cú khi chỉ đứng trên 10 người
- 1)Can tân, can thứ tám trong mười can.
- 2)Mùi cay.
- 3)Cay đắng nhọc nhằn. Như tân toan [辛酸] chua cay, cực khổ, v.v.
- 4)Thương xót. Như bi tân [悲辛] đau buồn thương xót, v.v. Nguyễn Du [阮攸] : Ngã sạ kiến chi, bi thả tân [我乍見之悲且辛 [我乍見之悲且辛] (Thái Bình mại ca giả [太平賣歌者]) Ta chợt thấy vậy, vừa đau buồn vừa thương xót.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
唐辛子 | とうがらし | ớt |
塩辛い | しおからい | mặn; mặn muối |
辛い | からい | cay |
辛勝 | しんしょう | thắng lợi đạt được một cách khó khăn; chiến thắng chật vật |
辛口 | からくち | cay |
Ví dụ Âm Kun
聞き辛い | ききづらい | VĂN TÂN | Khó nghe |
分かり辛い | わかりづらい | Khó hiểu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
辛い | からい | TÂN | Có vị muối |
塩辛い | しおからい | DIÊM TÂN | Mặn |
甘辛い | あまからい | CAM TÂN | Một cái gì vừa ngọt vừa đắng |
点が辛い | てんがからい | ĐIỂM TÂN | Chấm điểm đắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
辛い | つらい | TÂN | Đau đớn |
読み辛い | よみつらい | ĐỘC TÂN | Khó khăn tới sự đọc |
辛い味 | つらいあじ | TÂN VỊ | Vị cay |
辛い目に会う | つらいめにあう | Gặp rắc rối | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
辛気 | しんき | TÂN KHÍ | Tính chán ngắt |
辛苦 | しんく | TÂN KHỔ | Công việc vất vả |
辛労 | しんろう | TÂN LAO | Sự gian khổ |
辛抱 | しんぼう | TÂN BÃO | Sự kiên nhẫn |
辛辣 | しんらつ | TÂN LẠT | Gắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 宰幸梓辜辨辧瓣辯竍竏倖逹辞滓辟辣薛章僻劈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 辛苦(しんく)Khó khăn, vất vả, rắc rối
- 辛酸(しんさん)Khó khăn, thiếu thốn
- 辛辣な(しんらつな)Cay đắng, gay gắt
- 辛抱する(しんぼうする)Chịu đựng, kiên trì
- 香辛料(こうしんりょう)Gia vị
- 辛い(からい)Nóng, mặn, khó khăn, bất lợi, khắc nghiệt
- 塩辛い(しおからい)Mặn
- 辛子(からし)Mù tạc
- 唐辛子(とうがらし)Ớt đỏ, cayenne
- 世知辛い(せちがらい)Khó khăn