Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 辿
- 辶山
- 山
Hán tự
SIÊM
Nghĩa
Theo đuổi, tìm kiếm, truy tìm
Âm On
テン
Âm Kun
たど.る たどり
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Theo đuổi, tìm kiếm, truy tìm Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 巡両圸汕近迎岌岑妛杣込出仙辻辺辷丗屶岳屈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN