Số nét
12
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 過
- 辶咼
- 辶冎口
- 咼
Hán tự
QUÁ, QUA
Nghĩa
Vượt quá, lỗi
Âm On
カ
Âm Kun
す.ぎる ~す.ぎる ~す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち よ.ぎる
Đồng âm
果菓渦寡戈瓜
Đồng nghĩa
越渡通経得
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Vượt. Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Đã qua. Trách. Một âm là qua. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Bước đi (XƯỚC 辶) qua (QUÁ 過) ngôi nhà 2 tầng (咼)
Đi qua nhà người yêu cũ
Vượt quá qua nhà 2 tầng
Đi QUA bức tường thành
QUÁ khứ không tốt xin hãy đi QUA Đi
Vượt quá nhà 2 tầng
- 1)Vượt. Hơn. Như quá độ [過度] quá cái độ thường.
- 2)Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Như cải quá [改過] đổi lỗi. Văn quá [文過] có lỗi lại còn nói che lấp đi mà cãi rằng phải.
- 3)Đã qua. Như quá khứ [過去] sự đã qua, đời đã qua.
- 4)Trách.
- 5)Một âm là qua. Từng qua. Như qua môn bất nhập [過門不入] từng đi qua cửa mà không vào.
- 6)Dị dạng của chữ 过
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
半過去 | はんかこ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
口過ぎ | くちすぎ | Cách sinh nhai; sinh kế |
擦過傷 | さっかしょう | vết trầy xước |
昼過ぎ | ひるすぎ | buổi chiều |
経過 | けいか | kinh qua; luồng; quá trình; sự trải qua; sự kinh qua |
Ví dụ Âm Kun
過ち | あやまち | QUÁ | Lỗi lầm |
過ちを改める | あやまちをあらためる | Tới đúng một lỗi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過ぎる | すぎる | QUÁ | Quá |
し過ぎる | しすぎる | QUÁ | Làm quá |
出過ぎる | ですぎる | XUẤT QUÁ | Ép |
寝過ぎる | ねすぎる | TẨM QUÁ | Ngủ quá giờ |
ひど過ぎる | ひどすぎる | Quá thảm khố | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過ぎ | すぎ | QUÁ | Quá |
身過ぎ | みすぎ | THÂN QUÁ | Sự sinh sống |
午過ぎ | うますぎ | NGỌ QUÁ | Sau buổi trưa |
口過ぎ | くちすぎ | KHẨU QUÁ | Cách sinh nhai |
売り過ぎ | うりすぎ | MẠI QUÁ | Bán đắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過ごす | すごす | QUÁ | Trải qua |
寝過ごす | ねすごす | TẨM QUÁ | Ngủ quá giấc |
見過ごす | みすごす | KIẾN QUÁ | Bỏ sót |
見過す | みすごす | KIẾN QUÁ | Để cho đi gần |
やり過ごす | やりすごす | Làm quá | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
過つ | あやまつ | QUÁ | Mắc lỗi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
濾過 | ろか | QUÁ | Sự lọc |
過去 | かこ | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
過多 | かた | QUÁ ĐA | Sự dư thừa |
過度 | かど | QUÁ ĐỘ | Quá độ |
過渡 | かと | QUÁ ĐỘ | Sự quá độ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 追迥週渦逼堝粡萵違禍遣嗣槌遐逞銅嗹遘桐胴迴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 過去(かこ)Quá khứ, những ngày đã qua
- 過程(かてい)Quá trình [n.]
- 過労死(かろうし)Chết vì làm việc quá sức
- 過渡期(かとき)Giai đoạn chuyển tiếp
- 過保護(かほご)Chăm sóc quá mức
- 過剰な(かじょうな)Quá đáng
- 経過する(けいかする)Vượt qua (thời gian) [vi]
- 通過する(つうかする)Đi qua [vt]
- 過ぎる(すぎる)Vượt qua, vượt qua [vi]
- 過ごす(すごす)Thời gian trôi qua [vt]
- 過つ(あやまつ)Sai lầm
- 過ち(あやまち)Lỗi, sai sót, sơ suất