Số nét
13
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 違
- 辶韋
- 韋
Hán tự
VI
Nghĩa
Sai, khác biệt
Âm On
イ
Âm Kun
ちが.う ちが.い ちが.える ~ちが.える たが.う たが.える
Đồng âm
位味未尾囲為微緯偉胃囗韋彙黴
Đồng nghĩa
誤異非偽錯差
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lìa. Trái. Lánh. Lầm lỗi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
![Giải Nghĩa kanji 違](https://www.tiengnhatdongian.com/wp-content/uploads/kanji-img/kanji5365-636554925235614977.jpg)
Vác miệng (口) chạy đi phân biệt sự khác (VI 違) nhau giữa số 5 (五) và năm (年) là đều thiếu nét
Sai lầm khi dẫn vi đi đâu
Vác Miệng chạy đi phân biệt Sai khác giữa số 5 và Năm là đều thiếu nét
Ven Đường có 1 chữ Khẩu và 2 chữ Năm KHÁC nhau (五 và 年) viết thiếu nét gọi là VI
Số 5 và chữ Năm mồm đọc giống nhau nhưng đi nét khác nhau
50 năm đi đường sẽ phải có những lần Vi phạm luật giao thông
Quyết định BƯỚC CHÂN bỏ nhà ra đi là hành VI (韋) SAI lầm (違)
5 lần khẩu nghiệp bằng 1 năm vi hành
- 1)Lìa. Như cửu vi [久違] ly biệt đã lâu.
- 2)Trái. Như vi mệnh [違命] trái mệnh, vi pháp [違法] trái phép. Người hay du di không quả quyết gọi là y vi [依違].
- 3)Lánh.
- 4)Lầm lỗi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人違い | ひとちがい | sự nhầm lẫn người này với người khác |
仲違い | なかたがい | sự bất hòa |
勘違い | かんちがい | sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sao |
品違い | しなちがい | giao nhầm |
場違い | ばちがい | không thích hợp; không hợp chỗ |
Ví dụ Âm Kun
違う | ちがう | VI | Khác |
出違う | でちがう | XUẤT VI | Để nhớ một người đến thăm |
間違う | まちがう | GIAN VI | Đánh lộn |
すれ違う | すれちがう | VI | Đi lướt qua |
入れ違う | いれちがう | NHẬP VI | Đi ngược chiều nhau |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
違い | ちがい | VI | Sự khác nhau |
場違い | ばちがい | TRÀNG VI | Không thích hợp |
手違い | てちがい | THỦ VI | Sai lầm |
気違い | きちがい | KHÍ VI | Người dở tính |
目違い | めちがい | MỤC VI | Lỗi trong sự phán xử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
違える | ちがえる | VI | Nhầm lẫn |
寝違える | ねちがえる | TẨM VI | Sái cổ |
見違える | みちがえる | KIẾN VI | Nhìn nhầm |
間違える | まちがえる | GIAN VI | Lầm lẫn |
入れ違える | いれちがえる | Để không đúng chỗ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
差違 | さい | SOA VI | Sự khác nhau |
違和 | いわ | VI HÒA | Tình trạng thể chất không khoẻ lắm |
非違 | ひい | PHI VI | Sự bất hợp pháp |
相違 | そうい | TƯƠNG VI | Sự khác nhau |
違令 | いれい | VI LỆNH | Sự phạm luật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 葦遣槌圍幃遐嗹偉過逼逞迴逅韋鎚諱追迥迢鑓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 違憲(いけん)Vi hiến
- 違和感(いわかん)Cảm thấy có gì đó không ổn
- 違法な(いほうな)Bất hợp pháp
- 違反する(いはんする)Vi phạm
- 相違する(そういする)Khác nhau, không đồng ý
- 違う(ちがう)Khác nhau
- 食い違う(くいちがう)Xung đột, chạy ngược lại
- 間違い(まちがい)Sai lầm [n.]
- 勘違い(かんちがい)Hiểu lầm, đoán sai
- 間違える(まちがえる)Sai lầm, phạm sai lầm